Có 2 kết quả:

白萝卜 bái luó bo ㄅㄞˊ ㄌㄨㄛˊ 白蘿蔔 bái luó bo ㄅㄞˊ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) white radish
(2) daikon
(3) Raphanus sativus longipinnatus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) white radish
(2) daikon
(3) Raphanus sativus longipinnatus

Bình luận 0